Xe cẩu QY25K-II bánh lốp thủy lực, là sản phẩm thuộc tập đoàn XCMG – tập đoàn sản xuất thiết bị thi công trình lớn nhất Trung Quốc bao gồm các dòng sản phẩm như: Thiết bị bê tông, Thiết bị làm đường, Thiết bị nâng hạ, Thiết bị móng cọc, Thiết bị cẩu cảng, Máy xúc đào, Thiết bị khai thác hầm mỏ,….
Thông số kỹ thuật xe cẩu QY25K-II
Description |
Mô tả |
Đơn vị |
Specification |
|
I. | Dimensions |
Thông số kích cỡ |
||
1 | Overall length | Tổng chiều dài của xe |
mm |
12650 |
2 | Overall width | Tổng chiều réng cña xe |
mm |
2500 |
3 | Overall height | Tổng chiều cao của xe |
mm |
3380 |
II. | Weight |
Thông số trọng lượng |
||
4 | Dead weight in travel state | Trọng lượng xe khi di chuyển |
Kg |
29400 |
5 | Axle load | Phụ tải trục |
|
|
Trục trước |
Kg |
6200 |
||
Trục sau |
Kg |
23200 |
||
III | Power |
Thông số động cơ |
||
6 | Engine model | MODEL động cơ | SC8DK280Q3 WD615.329 | |
7 | Engine rated output |
Công suất lý thuyết động cơ | Kw/(r/min) | 206/2200 213/2200 |
8 | Engine RATED TORQUE | Mômen động cơ | N.m/(r/min) | 1112/1400 1160/1400 |
IV | Travel |
Thông số khi di chuyển |
||
9 | Max.travel speed | Tốc độ di chuyển lớn nhất |
Km/h |
75 |
10 | Min.turning diameter |
Đường kính quay vòng nhỏ nhất |
mm |
21.5 |
11 | Min.ground clearance |
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
275 |
12 | Approach angle |
Góc tiếp đất |
|
160 |
13 | Departure angle |
Góc rời |
|
130 |
14 | Max. Grade ability |
Khả năng leo dốc lớn nhất |
|
30% |
16 | Fuel consumption of 100km |
Lượng dầu tiêu hao /100km |
L |
≈37 |
V | Lifting performance |
Thông số tính năng chủ yếu |
||
17 | Max.total rated lifting load |
Tổng trọng lượng cẩu ước định lớn nhất | t | 25 |
Biên độ lý thuyết nhỏ nhất |
m |
3000 |
||
19 | Turing radius at swing tadble tail |
Bán kính quay vòng của đuôi xe |
Mm |
3065 |
20 | Max. Load moment |
Mô men cẩu lớn nhất |
|
1010 |
21 | Base boom | Cần cơ sở |
kN.m |
10.7 |
22 | Full-extend boom |
Khi cần chính kéo dài nhất |
kN.m |
34.19 |
23 | Full-extend boom+jib |
Khi cần chính kéo dài nhất + cần phụ |
kN.m |
42.15 |
24 | Outrigger extension distance |
Khoảng cách hai chân chống thủy lực |
5.14 |
|
Longitudinal | Chiều dọc |
m |
5.14 |
|
Lateral | Chiều ngang |
m |
6.0 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.