Xe cẩu QY20B.5 bánh lốp thủy lực, là sản phẩm thuộc tập đoàn XCMG – tập đoàn sản xuất thiết bị thi công trình lớn nhất Trung Quốc bao gồm các dòng sản phẩm như: Thiết bị bê tông, Thiết bị làm đường, Thiết bị nâng hạ, Thiết bị móng cọc, Thiết bị cẩu cảng, Máy xúc đào, Thiết bị khai thác hầm mỏ,….
Thông số kỹ thuật xe cẩu QY20B.5
|
Mô tả |
Đơn vị |
Thông số |
||
Thông số kích cõ
|
Tổng chiều dài của xe |
mm |
12400 |
||
Tổng chiều rộng của xe |
mm |
2500 |
|||
Tổng chiều cao của xe |
mm |
3300 |
|||
Khoảng cách trục |
mm |
4325 + 1350 |
|||
Khoảng cách bánh xe | Bánh trước(một trục) |
mm |
2090 |
||
Bánh sau (hai trục) |
mm |
1865 |
|||
Thông số trọng lượng |
Tổng trọng lượng xe khi di chuyển |
kg |
26020 |
||
Trục xe tải | Trục trước |
kg |
6900 |
||
Trục sau |
kg |
19120 |
|||
Thông số động cơ |
Model động cơ |
|
SC8DK230Q3 | ||
Công suất lý thuyết động cơ |
kw/(r/min) |
192/2200 |
|||
Mômen động cơ |
N.m/(r/min) |
1100/1400
|
|||
Thông số khi di chuyển |
Tốc độ di chuyển | Tốc độ di chuyển lớn nhất |
km/h |
75 |
|
Tốc độ di chuyển nhỏ nhất |
km/h |
4 |
|||
Đường kính quay vòng | Đường kính vòng quay nhỏ nhất |
m |
20 |
||
Đường kính quay vòng nhỏ nhất đầu cần đvòngnhonhỏ nhât |
m |
24 |
|||
Khoảng cách gầm nhỏ nhất |
mm |
270 |
|||
Góc tiếp đất |
° |
21 |
|||
Góc rời |
° |
11 |
|||
Khoảng cách phanh(ở vận tốc 30km/h) |
m |
9.5 |
|||
Khả năng leo dốc lớn nhất |
% |
35 |
|||
Lượng dầu tiêu hao /100km |
l |
35 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.