Máy xúc lật LW300FN gầu 1.8m3 là sản phẩm thuộc tập đoàn XCMG, sản phẩm được ra đời dựa trên các tiêu chí hiệu suất cao, tin cậy, kế thừa truyền thống và chuyên nghiệp ổn đinh.
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM MÁY XÚC LẬT LW300FN GẦU 1.8M3
Máy có hiệu suất cao, động cơ mạnh tiết kiệm năng lượng. Bộ chuyển đổi momen xoắn 3 yếu tố, hộp đổi số động cơ trục cố định chuyên nghiệp. Khoảng cách trục 2600mm có thể sử dụng linh hoạt, phù hợp trong mọi trường hợp. Nguyên liệu của gầu siêu bền, có thể chịu ma sát và va đập mạnh.
Các bộ phận được lắp ráp đa dạng, đầy đủ, có độ dày, vòng răng kiên cố, bánh răng lớn và chịu phụ tải lớn đáp ứng nhu cầu cường độ cao, phù hợp nhiều loại khu vực với các thao tác làm việc khác nhau. Bán kính đoạn cong 5165mm tính từ trung tâm lốp, có thể làm việc trong nhiều môi trường.
Cabin được trang bị điều hòa, cách giảm âm để người lái thoải mái làm việc, thiết kế sang trọng như ô tô. Không gian thoải mái, tầm nhìn rộng, không có điểm chết, nút bấm tiện tầm tay, vận hành dễ dàng. Bộ phận kết cấu sử dụng kỹ thuật phân tích phần tử hữu hạn, giảm áp lực tập trung, loại bỏ hiện tượng suy yếu cục bộ, thích hợp với nhiều khu vực công trình.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nội dung kỹ thuật | Thông số kỹ thuật | Đơn vị tính | |
---|---|---|---|
Trọng lượng nâng | 3000 | kg | |
Dung tích gầu | 1.5~2.5 | m³ | |
Trọng lượng vận hành | 10600±200 | kg | |
Chiều cao xả tải | 2770~3260 | mm | |
Cự li xả tải | 1010~1210 | mm | |
Khoảng cách trục | 2600 | mm | |
Khoảng cách lốp | 1850 | mm | |
Độ cao nâng hạ tối đa | 3830 | mm | |
Chiều cao làm việc | 4870 | mm | |
Lực đào tối đa | 130 | kN | |
Lực kéo tối đa | 95 | kN | |
Thời gian nâng hạ | 5.5 | s | |
Tổng thời gian một chu trình | 10 | s | |
Bán kính quay tối thiểu | 5165 | mm | |
Góc nâng | 35±1 | ° | |
Khả năng leo dốc | 28 | ° | |
Quy cách lốp | 17.5-25-12PR | ||
Kích thước tổng thể L×W×H | 7050×2482×3118 | ||
Loại Động cơ | WP6G125E22 | ||
Tiêu chuẩn xả tải | Emission 2 | ||
Công xuất, vòng tua | 92/2300 | kW/rpm | |
Dung tích bình nhiên liệu | 170 | L | |
Dung tích bình dầu thuỷ lực | 170 | L | |
Ⅰ-gear(F/R) | 8/10 | km/h | |
Ⅱ-gear(F/R) | 13/30 | km/h | |
Tốc độ di chuyển | Ⅲ-gear(F) | 24/- | km/h |
Ⅳ-gear(F) | 40/- | km/h |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.